Phụ gia dệt tạo cảm giác tay không silicone Phụ gia làm phồng và làm mềm Chất làm mềm ưa nước không ion
Thông tin chi tiết sản phẩm:
| Place of Origin: | Guangdong, China |
| Hàng hiệu: | Qiantai Chemical |
Thanh toán:
| Packaging Details: | Polyethylene plastic drum with plastic bag lining, 125KG per drum. |
|---|
|
Thông tin chi tiết |
|||
| Thành phần chính: | Dẫn xuất axit béo cao hơn | Vẻ bề ngoài: | Bột nhão màu trắng sữa (có độ lỏng nhất định khi nhiệt độ cao) |
|---|---|---|---|
| Loại ion: | Không ion | Giá trị pH: | 4,5 ~ 6 |
| Độ hòa tan trong nước: | Hòa tan trong nước nhiệt độ bình thường | ||
| Làm nổi bật: | Phụ gia làm mềm dệt không silicone,Chất làm mềm ưa nước không ion,Phụ gia xử lý trước làm phồng |
||
Mô tả sản phẩm
Đặc tính sản phẩm
Chất làm mềm phồng ưa nước không ion là chất phụ trợ dệt không chứa silicon, thích hợp cho nhiều quy trình xử lý trước và hoàn thiện sau của cotton. Nó có thể mang lại cho vải cảm giác tay đầy đặn, mềm mại và mịn màng, đồng thời ít ảnh hưởng đến độ trắng và màu sắc của vải. Sau khi hoàn thiện, vải mềm mại, mịn màng và đầy đặn, đồng thời có độ ưa nước nhất định. Tính ổn định tuyệt vời và đặc tính không chứa silicon của nó cho phép nó được ứng dụng trong các thiết bị và quy trình khác nhau.
Điểm nổi bật của sản phẩm
★ Mang lại cho vải cảm giác tay mềm mại và phồng.
★ Mang lại cho vải hiệu suất ưa nước nhất định.
★ Áp dụng cho các quy trình và quy trình làm việc khác nhau.
★ Không chứa silicon với độ ổn định tốt.
★ Mang lại cho vải hiệu suất ưa nước nhất định.
★ Áp dụng cho các quy trình và quy trình làm việc khác nhau.
★ Không chứa silicon với độ ổn định tốt.
Quy trình được đề xuất
Quy trình ứng dụng
1. Bổ sung trong quá trình tẩy:
Xút ăn da: 5g/l
Hydrogen Peroxide: 10g/l
Chất tẩy: 1g/l
Chất làm mềm phồng ưa nước không ion: 3~5g/l
Tỷ lệ dung dịch: 1:10
Nhiệt độ: 95~98℃
Thời gian: 30~40 phút
2. Bổ sung trong quá trình làm trắng
Chất làm trắng: 0,5% o.w.f
Chất làm mềm phồng ưa nước không ion: 3~5g/l
Tỷ lệ dung dịch: 1:10
Nhiệt độ: 80~95℃
Thời gian: 30~40 phút
Chất làm trắng: 0,5% o.w.f
Chất làm mềm phồng ưa nước không ion: 3~5g/l
Tỷ lệ dung dịch: 1:10
Nhiệt độ: 80~95℃
Thời gian: 30~40 phút
3. Bổ sung trong quá trình nhuộm
Thuốc nhuộm: x o.w.f
Sodium Sulfate (Muối Glauber): 50g/l
Sodium Carbonate: 20g/l
Chất làm đều màu: 0,5g/l
Chất làm mềm phồng ưa nước không ion: 3~5g/l
Tỷ lệ dung dịch: 1:10
Nhiệt độ: 60℃
Thời gian: 40~50 phút
Thuốc nhuộm: x o.w.f
Sodium Sulfate (Muối Glauber): 50g/l
Sodium Carbonate: 20g/l
Chất làm đều màu: 0,5g/l
Chất làm mềm phồng ưa nước không ion: 3~5g/l
Tỷ lệ dung dịch: 1:10
Nhiệt độ: 60℃
Thời gian: 40~50 phút
4. Là chất hoàn thiện cảm giác tay
4.1 Xử lý bằng phương pháp padding:
Liều lượng: Chất làm mềm phồng ưa nước không ion: 30-50g/l
Tỷ lệ nhặt: 70-80%
Pha loãng dung dịch làm việc → padding một lần và nhúng một lần (tỷ lệ nhặt giữa 70-80%) → sấy khô và cố định ở 150℃
4.2 Xử lý bằng phương pháp nhúng:
Liều lượng: Chất làm mềm phồng ưa nước không ion: 3-5g/l
Tỷ lệ dung dịch: 1:10
Nhiệt độ: 40~60℃
Thời gian: 20~30 phút
Lưu ý về các quy trình được đề xuất: Các quy trình được đề xuất ở trên dựa trên các thử nghiệm mẫu nhỏ trong phòng thí nghiệm hoặc các quy trình của khách hàng hiện tại. Do những hạn chế của điều kiện phòng thí nghiệm, chúng tôi khuyên người dùng nên tiến hành các thử nghiệm mẫu nhỏ mô phỏng sản xuất thực tế trước khi sản xuất hàng loạt. Điều này là cần thiết để xác định xem sản phẩm này có phù hợp với điều kiện sản xuất của bạn hay không (cho dù nó có tương thích với các chất phụ trợ khác được sử dụng hay không, cho dù nó có tác động bất lợi đến hiệu quả của các chất phụ trợ khác hay không, cho dù nó đáp ứng chất lượng mong đợi hay không, v.v.).
4.1 Xử lý bằng phương pháp padding:
Liều lượng: Chất làm mềm phồng ưa nước không ion: 30-50g/l
Tỷ lệ nhặt: 70-80%
Pha loãng dung dịch làm việc → padding một lần và nhúng một lần (tỷ lệ nhặt giữa 70-80%) → sấy khô và cố định ở 150℃
4.2 Xử lý bằng phương pháp nhúng:
Liều lượng: Chất làm mềm phồng ưa nước không ion: 3-5g/l
Tỷ lệ dung dịch: 1:10
Nhiệt độ: 40~60℃
Thời gian: 20~30 phút
Lưu ý về các quy trình được đề xuất: Các quy trình được đề xuất ở trên dựa trên các thử nghiệm mẫu nhỏ trong phòng thí nghiệm hoặc các quy trình của khách hàng hiện tại. Do những hạn chế của điều kiện phòng thí nghiệm, chúng tôi khuyên người dùng nên tiến hành các thử nghiệm mẫu nhỏ mô phỏng sản xuất thực tế trước khi sản xuất hàng loạt. Điều này là cần thiết để xác định xem sản phẩm này có phù hợp với điều kiện sản xuất của bạn hay không (cho dù nó có tương thích với các chất phụ trợ khác được sử dụng hay không, cho dù nó có tác động bất lợi đến hiệu quả của các chất phụ trợ khác hay không, cho dù nó đáp ứng chất lượng mong đợi hay không, v.v.).
Biện pháp phòng ngừa
Chú ý đến bảo vệ cá nhân. Cấm hút thuốc, uống nước và ăn uống trong quá trình sử dụng để tránh vô tình nuốt phải.
Bảo quản trong môi trường khô ráo và thông thoáng, tránh ánh nắng trực tiếp, mưa, nhiệt độ cao và các yếu tố khác không có lợi cho việc bảo quản.
Sử dụng sản phẩm càng sớm càng tốt sau khi mở bao bì. Đối với các sản phẩm chưa sử dụng, hãy niêm phong và bảo quản đúng cách.
Không nên bảo quản các sản phẩm pha loãng trong thời gian dài.
Đóng gói và Thông số kỹ thuật
Thùng nhựa polyetylen có túi nhựa bên trong, 125kg mỗi thùng
Khác
Sản phẩm này không được sử dụng ở bất kỳ nơi nào khác ngoài việc sử dụng hạn chế. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo Bảng dữ liệu an toàn vật liệu (MSDS) hoặc tham khảo ý kiến của nhà cung cấp.
Muốn biết thêm chi tiết về sản phẩm này

